Game Preview

Reading 2: Flying Tortoises

  •  English    55     Public
    Academic IELTS Reading
  •   Study   Slideshow
  • transport (v, n)
    vận chuyển
  •  15
  • shell (n)
    vỏ
  •  20
  • effort (n)
    nỗ lực
  •  15
  • ambitious (adj)
    tham vọng
  •  20
  • helicopter (n)
    máy bay trực thăng
  •  15
  • various (adj)
    nhiều
  •  15
  • location (n)
    địa điểm
  •  10
  • captain (n)
    thuyền trưởng
  •  15
  • narrow (adj)
    hẹp
  •  15
  • owner (n)
    chủ sở hữu
  •  15
  • yacht (n)
    du thuyền
  •  25
  • pilot (n)
    phi công
  •  15
  • crew (n)
    ekip
  •  20
  • ambulance (n)
    xe cứu thương
  •  15
  • cargo (n)
    kiện hàng
  •  25
  • capacity (n)
    khả năng/ sức chứa
  •  15