Toggle Navigation
Games
Games
Collections
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Collections
Blog
Pricing
News
Contact us
Sign in
Study
Reading 2: Flying Tortoises
0
%
0
0
0
Back
Restart
planet (n)
hành tinh
Oops!
Okay!
resemble (v)
giống với
Oops!
Okay!
surrounding (n,adj)
khu vực xung quanh/ xung quanh
Oops!
Okay!
captain (n)
thuyền trưởng
Oops!
Okay!
generation (n)
thế hệ
Oops!
Okay!
prey (n)
thú bị săn
Oops!
Okay!
capable of (adj)
có khả năng
Oops!
Okay!
owner (n)
chủ sở hữu
Oops!
Okay!
significant (adj)
quan trọng/ đáng kể
Oops!
Okay!
location (n)
địa điểm
Oops!
Okay!
remote (adj)
xa xôi hẻo lánh
Oops!
Okay!
giant (adj,n)
khổng lồ
Oops!
Okay!
pilot (n)
phi công
Oops!
Okay!
supply (v,n)
nguồn cung
Oops!
Okay!
settle (v)
định cư/ ổn định
Oops!
Okay!
crew (n)
ekip
Oops!
Okay!
immobile (adj)
bất động
Oops!
Okay!
endangered (adj)
có nguy cơ tuyệt chủng/ bị đe dọa
Oops!
Okay!
ambitious (adj)
tham vọng
Oops!
Okay!
investigate (v)
xem xét, khảo sát, thanh tra
Oops!
Okay!
ancestor (n)
tổ tiên
Oops!
Okay!
cattle (n)
gia súc
Oops!
Okay!
juvenile (adj)
nhỏ, trẻ
Oops!
Okay!
overpopulation (n)
sự bùng nổ dân số
Oops!
Okay!
shell (n)
vỏ
Oops!
Okay!
ambulance (n)
xe cứu thương
Oops!
Okay!
volcano (n)
núi lửa
Oops!
Okay!
deal with (v)
giải quyết/ đối phó
Oops!
Okay!
effort (n)
nỗ lực
Oops!
Okay!
exacerbate (v)
tệ hơn
Oops!
Okay!
original (adj)
ban đầu
Oops!
Okay!
sufficient (adj)
đủ
Oops!
Okay!
cargo (n)
kiện hàng
Oops!
Okay!
survive (v)
sống sót/ tồn tại
Oops!
Okay!
on board (adv)
lên tàu
Oops!
Okay!
species (n)
loài
Oops!
Okay!
vegetation (n)
thảm thực vật/ cây cối
Oops!
Okay!
exploit (v)
sự khai thác cạn kiệt
Oops!
Okay!
helicopter (n)
máy bay trực thăng
Oops!
Okay!
agriculture (n)
nông nghiệp
Oops!
Okay!
fuel (n)
nhiên liệu
Oops!
Okay!
pirate (n)
cướp biển
Oops!
Okay!
protect (v)
bảo vệ
Oops!
Okay!
landscape (n)
cảnh quan/ khung cảnh
Oops!
Okay!
habitat (n)
môi trường sống
Oops!
Okay!
predator (n)
thú đi săn
Oops!
Okay!
capacity (n)
khả năng/ sức chứa
Oops!
Okay!
settler (n)
người định cư/ thực dân
Oops!
Okay!
narrow (adj)
hẹp
Oops!
Okay!
population (n)
dân số
Oops!
Okay!
transport (v, n)
vận chuyển
Oops!
Okay!
various (adj)
nhiều
Oops!
Okay!
alien (adj)
xa lạ, ngoài hành tinh
Oops!
Okay!
unique (adj)
độc đáo
Oops!
Okay!
yacht (n)
du thuyền
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies