Game Preview

Reading 2: Flying Tortoises

  •  English    55     Public
    Academic IELTS Reading
  •   Study   Slideshow
  • immobile (adj)
    bất động
  •  25
  • capable of (adj)
    có khả năng
  •  20
  • on board (adv)
    lên tàu
  •  20
  • supply (v,n)
    nguồn cung
  •  15
  • settler (n)
    người định cư/ thực dân
  •  20
  • exacerbate (v)
    tệ hơn
  •  25
  • cattle (n)
    gia súc
  •  25
  • agriculture (n)
    nông nghiệp
  •  10
  • alien (adj)
    xa lạ, ngoài hành tinh
  •  25
  • prey (n)
    thú bị săn
  •  25
  • habitat (n)
    môi trường sống
  •  20
  • original (adj)
    ban đầu
  •  20
  • survive (v)
    sống sót/ tồn tại
  •  15
  • deal with (v)
    giải quyết/ đối phó
  •  15
  • overpopulation (n)
    sự bùng nổ dân số
  •  15
  • sufficient (adj)
    đủ
  •  20