Game Preview

NRU5 Vocab 4,5,6

  •  English    72     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • get away
    chạy trốn, trốn thoát
  •  5
  • get on
    tiến bộ (make progress), lên xe (get off), hòa thuận với (get along with)
  •  15
  • get through
    gọi điện thoại cho ai/ hoàn thành, kết thúc
  •  10
  • famous
    for (nổi tiếng về)
  •  5
  • fed
    up with (chán ngấy)
  •  5
  • fond
    of (thích thú với)
  •  5
  • frightened
    of sb/st (sợ hãi)
  •  5
  • furious
    about st (giận dữ)
  •  5
  • forgive
    sb for st (tha thứ cho ai vì gì)
  •  5
  • generous
    to sb (hào phóng với ai)
  •  5
  • generous
    of sb to do st (hào phóng với ai để làm gì)
  •  5
  • good a...
    at (giỏi)
  •  5
  • good f...
    for (tốt cho)
  •  5
  • grateful
    to sb for doing (biết ơn ai làm gì)
  •  5
  • important -
    importance (sự quan trọng)
  •  5
  • secret (bí mật) -
    secrecy (sự kín đáo)
  •  5