Game Preview

NRU5 Vocab 4,5,6

  •  English    72     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • laugh
    at (cười lớn vào ai)
  •  5
  • occur
    to sb (xảy đến với ai)
  •  5
  • take st into account
    cân nhắc, xem xét
  •  5
  • take part in
    tham gia (go in for)
  •  5
  • take place
    xảy ra
  •  5
  • take a look
    nhìn liếc qua
  •  5
  • give sb a hand
    do sb a favor (giúp đỡ)
  •  5
  • give sb a ring
    gọi điện cho ai (get through)
  •  5