Game Preview

NRU5 Vocab 4,5,6

  •  English    72     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • give st/sb away
    phản bội ai/ cho tặng miễn phí
  •  5
  • give st back
    trả lại
  •  5
  • give off
    tỏa ra (mùi hương)
  •  5
  • give out
    hết (come to an end)
  •  5
  • give up
    từ bỏ
  •  5
  • give oneself up
    tự thú
  •  5
  • jealous
    of (ghen tị về)
  •  5
  • hear
    about (được bảo, được kể)/ from (nhân thư)/ of sb,st (được tin ai đó)
  •  5
  • impatient
    with sb (mất kiên nhẫn với)
  •  5
  • introduce sb
    to sb (giới thiệu ai với ai)
  •  5
  • insist
    on (khăng khăng)
  •  5
  • interested
    in (quan tâm thích thú về)
  •  5
  • hopeless
    at st (vô vọng vì)/ hope for, no hope of
  •  5
  • throw a party
    tổ chức tiệc
  •  5
  • hit the roof
    thấy bực mình
  •  5
  • fight like cat and dog
    không đồng tình một cách bạo lực
  •  5