Study

NRU5 Vocab 4,5,6

  •   0%
  •  0     0     0

  • grateful
    to sb for doing (biết ơn ai làm gì)
  • considerate -
    consideration (sự cân nhắc)
  • go away
    rời đi
  • take st into account
    cân nhắc, xem xét
  • give sb a hand
    do sb a favor (giúp đỡ)
  • go through
    tìm kĩ
  • swim like a fish
    bơi giỏi
  • give out
    hết (come to an end)
  • call out
    la hét/ đưa đi cấp cứu
  • keen
    on (thích thú)
  • drop sb a line
    viết thư cho ai đó
  • lonely -
    loneliness (sự cô đơn)
  • give st back
    trả lại
  • fond
    of (thích thú với)
  • occur
    to sb (xảy đến với ai)
  • make a living
    do st for living : kiếm sống
  • rain cats and dogs
    mưa to
  • get away
    chạy trốn, trốn thoát
  • forgive
    sb for st (tha thứ cho ai vì gì)
  • innocent (vô tội) -
    innocence (sự vô tội)
  • break a record
    phá kỉ lục
  • go around
    truyền đi/ lan truyền
  • secret (bí mật) -
    secrecy (sự kín đáo)
  • give off
    tỏa ra (mùi hương)
  • give sb a ring
    gọi điện cho ai (get through)
  • take a look
    nhìn liếc qua
  • make a fortune
    kiếm được bội tiền
  • private -
    privacy (sự riêng tư)
  • desperate -
    desperation (sự liều lĩnh)
  • hear
    about (được bảo, được kể)/ from (nhân thư)/ of sb,st (được tin ai đó)
  • happy -
    happiness (niềm hạnh phúc)
  • throw a party
    tổ chức tiệc
  • married
    to (kết hôn với)
  • insist
    on (khăng khăng)
  • good a...
    at (giỏi)
  • hopeless
    at st (vô vọng vì)/ hope for, no hope of
  • important -
    importance (sự quan trọng)
  • give oneself up
    tự thú
  • tolerant
    tolerance (sự bao dung)
  • frightened
    of sb/st (sợ hãi)
  • generous
    to sb (hào phóng với ai)
  • get through
    gọi điện thoại cho ai/ hoàn thành, kết thúc
  • take part in
    tham gia (go in for)
  • eat like a horse
    ăn nhiều đồ ăn
  • give up
    từ bỏ
  • have a memory like an elephant
    không bao giờ quên
  • give st/sb away
    phản bội ai/ cho tặng miễn phí
  • go in for
    tham gia (join)
  • take place
    xảy ra
  • call for
    yêu cầu
  • get on
    tiến bộ (make progress), lên xe (get off), hòa thuận với (get along with)
  • make up one's mind
    quyết định
  • famous
    for (nổi tiếng về)
  • kind -
    kindness (lòng tốt)
  • laugh
    at (cười lớn vào ai)
  • fight like cat and dog
    không đồng tình một cách bạo lực
  • call in
    ghé chơi 1 lúc
  • introduce sb
    to sb (giới thiệu ai với ai)
  • cut a long story short
    kể một cách ngắn gon cho ai đó
  • jealous
    of (ghen tị về)
  • generous
    of sb to do st (hào phóng với ai để làm gì)
  • hit the roof
    thấy bực mình
  • impatient
    with sb (mất kiên nhẫn với)
  • go on
    tiếp tục/ xảy ra
  • dark -
    darkness (đêm tối)
  • fed
    up with (chán ngấy)
  • call off
    hủy bỏ
  • good f...
    for (tốt cho)
  • break sb's heart
    làm cho ai đó buồn
  • independent
    independence (sự độc lập)
  • interested
    in (quan tâm thích thú về)
  • furious
    about st (giận dữ)