Game Preview

NRU5 Vocab 4,5,6

  •  English    72     Public
    Vocab
  •   Study   Slideshow
  • rain cats and dogs
    mưa to
  •  5
  • swim like a fish
    bơi giỏi
  •  5
  • cut a long story short
    kể một cách ngắn gon cho ai đó
  •  5
  • have a memory like an elephant
    không bao giờ quên
  •  5
  • eat like a horse
    ăn nhiều đồ ăn
  •  5
  • go away
    rời đi
  •  5
  • go in for
    tham gia (join)
  •  5
  • go on
    tiếp tục/ xảy ra
  •  5
  • go around
    truyền đi/ lan truyền
  •  5
  • go through
    tìm kĩ
  •  5
  • call for
    yêu cầu
  •  5
  • call in
    ghé chơi 1 lúc
  •  5
  • call off
    hủy bỏ
  •  5
  • call out
    la hét/ đưa đi cấp cứu
  •  5
  • keen
    on (thích thú)
  •  5
  • married
    to (kết hôn với)
  •  5