Game Preview

Unit 6: Science and technology (Word Formation)

  •  41     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • psychologically
    (adv) tâm lý học
  •  15
  • research
    (n) sự nghiên cứu
  •  15
  • researcher
    (n) nhà nghiên cứu
  •  15
  • revolution
    (n) cuộc cách mạng, sự xoay vòng
  •  15
  • revolutionary
    (adj) mang tính cách mạng
  •  15
  • science
    (n) khoa học, khoa học tự nhiên
  •  15
  • scientist
    (n) nhà khoa học
  •  15
  • scientific
    (adj) (thuộc) khoa học, có tính khoa học
  •  15
  • unscientific
    (adj) không khoc học, không có tính khoa học
  •  15