Game Preview

Unit 6: Science and technology (Word Formation)

  •  41     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • introductory
    (adj) lời giới thiệu
  •  15
  • invent
    (v) phát minh, sáng chế
  •  15
  • inventor
    (n) nhà phát minh
  •  15
  • invention
    (n) sự phát minh, sự sáng chế
  •  15
  • observe
    (v) quan sát, theo dõi
  •  15
  • observer
    (n) người quan sát
  •  15
  • observation
    (n) sự quan sát, sự theo dõi
  •  15
  • possible
    (adj) có thể, có thể thực hiện
  •  15
  • impossible
    (adj) không thể làm được, không thể xảy ra
  •  15
  • possibility
    (n) khă năng, triển vọng
  •  15
  • imposssibility
    (n) không có khả năng, triển vọng
  •  15
  • possibly
    (adv) có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được
  •  15
  • impossibly
    (adv) không thể nào
  •  15
  • psychology
    (n) tâm lí học
  •  15
  • psychologist
    (n) nhà tâm lý học
  •  15
  • psychological
    (adj) thuộc về tâm lý
  •  15