Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
Unit 6: Science and technology (Word Formation)
0
%
0
0
0
Back
Restart
builder
(n) người xây dựng
Oops!
Okay!
research
(n) sự nghiên cứu
Oops!
Okay!
psychological
(adj) thuộc về tâm lý
Oops!
Okay!
imposssibility
(n) không có khả năng, triển vọng
Oops!
Okay!
build
(v) xây dựng
Oops!
Okay!
important
(adj) quan trọng, hệ trọng
Oops!
Okay!
revolution
(n) cuộc cách mạng, sự xoay vòng
Oops!
Okay!
observe
(v) quan sát, theo dõi
Oops!
Okay!
invent
(v) phát minh, sáng chế
Oops!
Okay!
introduce
(v) giới thiệu
Oops!
Okay!
appearance
(n) sự xuất hiện, sự trình diện
Oops!
Okay!
invention
(n) sự phát minh, sự sáng chế
Oops!
Okay!
psychologist
(n) nhà tâm lý học
Oops!
Okay!
science
(n) khoa học, khoa học tự nhiên
Oops!
Okay!
inventor
(n) nhà phát minh
Oops!
Okay!
explain
(v) giải thích
Oops!
Okay!
psychology
(n) tâm lí học
Oops!
Okay!
possibly
(adv) có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được
Oops!
Okay!
psychologically
(adv) tâm lý học
Oops!
Okay!
explaination
(n) sự giải thích
Oops!
Okay!
possible
(adj) có thể, có thể thực hiện
Oops!
Okay!
discovery
(n) sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
Oops!
Okay!
observation
(n) sự quan sát, sự theo dõi
Oops!
Okay!
importance
(n) sự quan trọng, tầm quan trọng
Oops!
Okay!
scientific
(adj) (thuộc) khoa học, có tính khoa học
Oops!
Okay!
discover
(v) khám phá, phát hiện ra, nhận ra
Oops!
Okay!
Introduction
(n) sự giới thiệu, lời giới thiệu
Oops!
Okay!
scientist
(n) nhà khoa học
Oops!
Okay!
apparently
(adv) nhìn bên ngoài, hình như
Oops!
Okay!
importantly
(adv) quan trọng, trọng yếu
Oops!
Okay!
appear
(v) xuất hiện, hiện ra, trình diện
Oops!
Okay!
unscientific
(adj) không khoc học, không có tính khoa học
Oops!
Okay!
researcher
(n) nhà nghiên cứu
Oops!
Okay!
introductory
(adj) lời giới thiệu
Oops!
Okay!
impossible
(adj) không thể làm được, không thể xảy ra
Oops!
Okay!
revolutionary
(adj) mang tính cách mạng
Oops!
Okay!
possibility
(n) khă năng, triển vọng
Oops!
Okay!
impossibly
(adv) không thể nào
Oops!
Okay!
unimportant
(adj) không quan trọng, không trọng đại
Oops!
Okay!
building
(n) sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà
Oops!
Okay!
observer
(n) người quan sát
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies