Study

Unit 6: Science and technology (Word Formation)

  •   0%
  •  0     0     0

  • builder
    (n) người xây dựng
  • research
    (n) sự nghiên cứu
  • psychological
    (adj) thuộc về tâm lý
  • imposssibility
    (n) không có khả năng, triển vọng
  • build
    (v) xây dựng
  • important
    (adj) quan trọng, hệ trọng
  • revolution
    (n) cuộc cách mạng, sự xoay vòng
  • observe
    (v) quan sát, theo dõi
  • invent
    (v) phát minh, sáng chế
  • introduce
    (v) giới thiệu
  • appearance
    (n) sự xuất hiện, sự trình diện
  • invention
    (n) sự phát minh, sự sáng chế
  • psychologist
    (n) nhà tâm lý học
  • science
    (n) khoa học, khoa học tự nhiên
  • inventor
    (n) nhà phát minh
  • explain
    (v) giải thích
  • psychology
    (n) tâm lí học
  • possibly
    (adv) có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được
  • psychologically
    (adv) tâm lý học
  • explaination
    (n) sự giải thích
  • possible
    (adj) có thể, có thể thực hiện
  • discovery
    (n) sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
  • observation
    (n) sự quan sát, sự theo dõi
  • importance
    (n) sự quan trọng, tầm quan trọng
  • scientific
    (adj) (thuộc) khoa học, có tính khoa học
  • discover
    (v) khám phá, phát hiện ra, nhận ra
  • Introduction
    (n) sự giới thiệu, lời giới thiệu
  • scientist
    (n) nhà khoa học
  • apparently
    (adv) nhìn bên ngoài, hình như
  • importantly
    (adv) quan trọng, trọng yếu
  • appear
    (v) xuất hiện, hiện ra, trình diện
  • unscientific
    (adj) không khoc học, không có tính khoa học
  • researcher
    (n) nhà nghiên cứu
  • introductory
    (adj) lời giới thiệu
  • impossible
    (adj) không thể làm được, không thể xảy ra
  • revolutionary
    (adj) mang tính cách mạng
  • possibility
    (n) khă năng, triển vọng
  • impossibly
    (adv) không thể nào
  • unimportant
    (adj) không quan trọng, không trọng đại
  • building
    (n) sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà
  • observer
    (n) người quan sát