Game Preview

Unit 6: Science and technology (Word Formation)

  •  41     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • appear
    (v) xuất hiện, hiện ra, trình diện
  •  15
  • appearance
    (n) sự xuất hiện, sự trình diện
  •  15
  • apparently
    (adv) nhìn bên ngoài, hình như
  •  15
  • build
    (v) xây dựng
  •  15
  • builder
    (n) người xây dựng
  •  15
  • building
    (n) sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà
  •  15
  • discover
    (v) khám phá, phát hiện ra, nhận ra
  •  15
  • discovery
    (n) sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
  •  15
  • explain
    (v) giải thích
  •  15
  • explaination
    (n) sự giải thích
  •  15
  • important
    (adj) quan trọng, hệ trọng
  •  15
  • unimportant
    (adj) không quan trọng, không trọng đại
  •  15
  • importance
    (n) sự quan trọng, tầm quan trọng
  •  15
  • importantly
    (adv) quan trọng, trọng yếu
  •  15
  • introduce
    (v) giới thiệu
  •  15
  • Introduction
    (n) sự giới thiệu, lời giới thiệu
  •  15