Game Preview

9. COMING AND GOING

  •  English    84     Public
    từ vựng
  •   Study   Slideshow
  • travel
    đi lại
  •  15
  • traveller
    khách du lịch, ng đi lại
  •  15
  • visit
    thăm
  •  15
  • visitor
    du khách
  •  15