Study

9. COMING AND GOING

  •   0%
  •  0     0     0

  • prepare for
    chuẩn bị cho
  • flight
    chuyến bay
  • provide sb with
    cung cấp cho ai cái gì
  • foreign
    nước ngoài
  • vehicle
    xe cộ
  • choice
    sự lựa chọn
  • go back
    quay trở lại
  • on foot
    đi bộ
  • abroad
    ở nước ngoài
  • catch
    bắt xe
  • passport
    hộ chiếu
  • resort
    khu nghỉ dưỡng
  • choose
    lựa chọn
  • nearby
    gần, kế cạnh
  • by air/sea
    đi bằng phương tiện gì
  • get in/into
    lên xe ô tô
  • on schedule
    đúng hẹn
  • destination
    điểm đến
  • convenient
    thuận tiện
  • flown
    đã bay, Vp2
  • accommodation
    nơi ở
  • wait for
    chờ đợi
  • set off
    khởi hành
  • attract
    thu hút
  • visitor
    du khách
  • break
    giải lao
  • attractive
    hấp dẫn
  • comfortable
    thoải mái
  • direct
    trực tiếp
  • backwards
    ngược, lùi về sau
  • harbour
    bến cảng
  • fly
    bay
  • visit
    thăm
  • driver
    tài xế
  • cruise
    chuyến du ngoạn bằng tàu thuyền
  • back
    lưng, phía sau
  • get out of
    ra khỏi
  • comfort
    làm cho thoải mái
  • traffic
    giao thông
  • transport
    sự vận chuyển
  • far from
    xa với
  • travel
    đi lại
  • drive
    lái xe
  • departure
    sự xuất phát
  • platform
    sân ga
  • souvenir
    đồ lưu niệm
  • traveller
    khách du lịch, ng đi lại
  • famous for
    nổi tiếng
  • attraction
    sự thu hút
  • look at
    nhìn vào cái gì
  • flew
    đã bay, quá khứ
  • direction
    sự trực tiếp, hướng, phía
  • get off
    xuống xe
  • on holiday
    đang đi nghỉ
  • luggage
    hành lí
  • late for
    trễ cho
  • delay
    trì hoãn
  • go away
    đi xa, rời khổi
  • trip
    chuyến đi ngắn
  • drove
    đã lái xe, quá khứ
  • coach
    xe khách
  • pack
    đóng gói
  • reach
    đến
  • arrive in/at
    tới đâu đó
  • journey
    hành trình, dài và xa
  • ask sb about
    hỏi ai đó về cái gì
  • book
    đặt vé
  • crowded
    đông đúc
  • close to
    gần với
  • chose
    đã chọn (quá khứ)
  • on the coast
    trên bờ biển
  • depart
    rời khỏi, xuất phát
  • crash
    va chạm
  • get on/onto
    lên xe buýt/tàu
  • ferry
    phà
  • driven
    đã lái xe, Vp2
  • on board
    lên tàu
  • chosen
    đã chọn (Vp2)
  • uncomfortable
    không thoải mái
  • flight
    chuyến bay
  • suitable for
    phù hợp cho
  • take off
    cất cánh
  • ask for
    hỏi về cái gì
  • cancel
    hủy bỏ