Game Preview

9. COMING AND GOING

  •  English    84     Public
    từ vựng
  •   Study   Slideshow
  • suitable for
    phù hợp cho
  •  15
  • arrive in/at
    tới đâu đó
  •  15
  • ask sb about
    hỏi ai đó về cái gì
  •  15
  • look at
    nhìn vào cái gì
  •  15
  • prepare for
    chuẩn bị cho
  •  15
  • provide sb with
    cung cấp cho ai cái gì
  •  15
  • wait for
    chờ đợi
  •  15
  • ask for
    hỏi về cái gì
  •  15
  • attract
    thu hút
  •  15
  • attractive
    hấp dẫn
  •  15
  • attraction
    sự thu hút
  •  15
  • back
    lưng, phía sau
  •  15
  • backwards
    ngược, lùi về sau
  •  15
  • choose
    lựa chọn
  •  15
  • chose
    đã chọn (quá khứ)
  •  15
  • chosen
    đã chọn (Vp2)
  •  15