Game Preview

9. COMING AND GOING

  •  English    84     Public
    từ vựng
  •   Study   Slideshow
  • choice
    sự lựa chọn
  •  15
  • comfort
    làm cho thoải mái
  •  15
  • comfortable
    thoải mái
  •  15
  • uncomfortable
    không thoải mái
  •  15
  • depart
    rời khỏi, xuất phát
  •  15
  • departure
    sự xuất phát
  •  15
  • direct
    trực tiếp
  •  15
  • direction
    sự trực tiếp, hướng, phía
  •  15
  • drive
    lái xe
  •  15
  • drove
    đã lái xe, quá khứ
  •  15
  • driven
    đã lái xe, Vp2
  •  15
  • driver
    tài xế
  •  15
  • fly
    bay
  •  15
  • flew
    đã bay, quá khứ
  •  15
  • flown
    đã bay, Vp2
  •  15
  • flight
    chuyến bay
  •  15