Game Preview

9. COMING AND GOING

  •  English    84     Public
    từ vựng
  •   Study   Slideshow
  • get on/onto
    lên xe buýt/tàu
  •  15
  • get out of
    ra khỏi
  •  15
  • go away
    đi xa, rời khổi
  •  15
  • go back
    quay trở lại
  •  15
  • set off
    khởi hành
  •  15
  • take off
    cất cánh
  •  15
  • by air/sea
    đi bằng phương tiện gì
  •  15
  • on board
    lên tàu
  •  15
  • on foot
    đi bộ
  •  15
  • on holiday
    đang đi nghỉ
  •  15
  • on schedule
    đúng hẹn
  •  15
  • on the coast
    trên bờ biển
  •  15
  • close to
    gần với
  •  15
  • famous for
    nổi tiếng
  •  15
  • far from
    xa với
  •  15
  • late for
    trễ cho
  •  15