Game Preview

CEFR - A2 - UNIT 12 - TỔNG HỢP

  •  59     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • orangutan (n)
    con đười ươi
  •  15
  • furry (adj)
    nhiều lông
  •  15
  • aggressive (adj)
    hung hăng
  •  15
  • massive (adj)
    to lớn, đồ sộ
  •  15
  • attractive (adj)
    hấp dẫn, thu hút
  •  15
  • violent (adj)
    bạo lực, hung dữ
  •  15
  • frightening = scary (adj)
    kinh khủng, khủng khiếp
  •  15
  • environment (n)
    môi trường
  •  15
  • organisation (n)
    cơ quan, tổ chức
  •  15
  • Loggerhead Turtle
    Rùa quản đồng
  •  15
  • volunteer (n)
    tình nguyện viên
  •  15
  • moonlight (n)
    ánh trăng, ánh sáng trăng
  •  15
  • turtle nest
    ổ trứng rùa
  •  15
  • cage (n)
    chuồng, lồng
  •  15
  • die out = become extinct = disappear = vanish
    biến mất, tuyệt chủng
  •  15
  • stay alive = survive (phr v)
    sống sót
  •  15