Game Preview

CEFR - A2 - UNIT 12 - TỔNG HỢP

  •  59     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • hutch (n)
    chuồng thỏ
  •  15
  • lettuce (n)
    rau xà lách
  •  15
  • cabbage (n)
    bắp cải
  •  15
  • tank (n)
    xe tăng, bể cá
  •  15
  • rope bridge
    cầu treo
  •  15
  • zip wire
    đu dây
  •  15
  • segway (n)
    xe điện 2 bánh
  •  15
  • solar panel
    tấm thu năng lượng mặt trời
  •  15
  • architect (n)
    kiến trúc sư
  •  15
  • complicated (adj)
    = complex: phức tạp, rắc rối
  •  15
  • carpet (n)
    tấm thảm
  •  15