Game Preview

CEFR - A2 - UNIT 12 - TỔNG HỢP

  •  59     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • keep sth safe = protect (phr v)
    giữ an toàn
  •  15
  • go back = return (phr v)
    trở về
  •  15
  • look for = search (phr v)
    tìm kiếm
  •  15
  • get to = reach (phr v)
    đi đến ...
  •  15
  • desert (n)
    sa mạc
  •  15
  • lake (n)
    hồ
  •  15
  • mountain (n)
    núi
  •  15
  • ocean (n)
    đại dương
  •  15
  • rainforest (n)
    rừng mưa nhiệt đới
  •  15
  • camel (n)
    lạc đà
  •  15
  • tropical island
    đảo nhiệt đới
  •  15
  • cut down = chop down (trees) (phr v)
    chặt, phá
  •  15
  • dry up (phr v)
    khô cạn
  •  15
  • give up = stop doing sth (phr v)
    từ bỏ
  •  15
  • run out of
    hết, cạn kiệt
  •  15
  • bring up (phr v)
    nuôi nấng, dạy dỗ
  •  15