Edit Game
CEFR - A2 - UNIT 12 - TỔNG HỢP
 Delete

Use commas to add multiple tags

 Private  Unlisted  Public




Delimiter between question and answer:

Tips:

  • No column headers.
  • Each line maps to a question.
  • If the delimiter is used in a question, the question should be surrounded by double quotes: "My, question","My, answer"
  • The first answer in the multiple choice question must be the correct answer.






 Save   59  Close
carpet (n)
tấm thảm
complicated (adj)
= complex: phức tạp, rắc rối
architect (n)
kiến trúc sư
solar panel
tấm thu năng lượng mặt trời
segway (n)
xe điện 2 bánh
zip wire
đu dây
rope bridge
cầu treo
tank (n)
xe tăng, bể cá
cabbage (n)
bắp cải
lettuce (n)
rau xà lách
hutch (n)
chuồng thỏ
canary (n)
chim hoàng yến
goldfish (n)
cá ba đuôi, cá vàng
guinea pig (n)
chuột lang
hamster (n)
chuột cảnh lông xù
butterfly (n)
con bướm
fly (n)
con ruồi
ant (n)
con kiến
bee (n)
con ong
spider (n)
con nhện
snail (n)
ốc sên
at most
lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả
damage to
sự hư hại đối với
at risk = at stake = in danger of = on the verge of
gặp nguy hiểm
fix up (phr v)
sửa chữa
deal with = cope with = approach = handle = tackle
xử lý, giải quyết
use up (phr v)
sử dụng hết
bring up (phr v)
nuôi nấng, dạy dỗ
run out of
hết, cạn kiệt
give up = stop doing sth (phr v)
từ bỏ
dry up (phr v)
khô cạn
cut down = chop down (trees) (phr v)
chặt, phá
tropical island
đảo nhiệt đới
camel (n)
lạc đà
rainforest (n)
rừng mưa nhiệt đới
ocean (n)
đại dương
mountain (n)
núi
lake (n)
hồ
desert (n)
sa mạc
get to = reach (phr v)
đi đến ...
look for = search (phr v)
tìm kiếm
go back = return (phr v)
trở về
keep sth safe = protect (phr v)
giữ an toàn
stay alive = survive (phr v)
sống sót
die out = become extinct = disappear = vanish
biến mất, tuyệt chủng
cage (n)
chuồng, lồng
turtle nest
ổ trứng rùa
moonlight (n)
ánh trăng, ánh sáng trăng
volunteer (n)
tình nguyện viên
Loggerhead Turtle
Rùa quản đồng
organisation (n)
cơ quan, tổ chức
environment (n)
môi trường
frightening = scary (adj)
kinh khủng, khủng khiếp
violent (adj)
bạo lực, hung dữ
attractive (adj)
hấp dẫn, thu hút
massive (adj)
to lớn, đồ sộ
aggressive (adj)
hung hăng
furry (adj)
nhiều lông
orangutan (n)
con đười ươi