Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
CEFR - A2 - UNIT 12 - TỔNG HỢP
0
%
0
0
0
Back
Restart
use up (phr v)
sử dụng hết
Oops!
Okay!
rainforest (n)
rừng mưa nhiệt đới
Oops!
Okay!
lake (n)
hồ
Oops!
Okay!
volunteer (n)
tình nguyện viên
Oops!
Okay!
lettuce (n)
rau xà lách
Oops!
Okay!
segway (n)
xe điện 2 bánh
Oops!
Okay!
snail (n)
ốc sên
Oops!
Okay!
orangutan (n)
con đười ươi
Oops!
Okay!
violent (adj)
bạo lực, hung dữ
Oops!
Okay!
frightening = scary (adj)
kinh khủng, khủng khiếp
Oops!
Okay!
fix up (phr v)
sửa chữa
Oops!
Okay!
attractive (adj)
hấp dẫn, thu hút
Oops!
Okay!
at risk = at stake = in danger of = on the verge of
gặp nguy hiểm
Oops!
Okay!
tank (n)
xe tăng, bể cá
Oops!
Okay!
stay alive = survive (phr v)
sống sót
Oops!
Okay!
run out of
hết, cạn kiệt
Oops!
Okay!
rope bridge
cầu treo
Oops!
Okay!
massive (adj)
to lớn, đồ sộ
Oops!
Okay!
cabbage (n)
bắp cải
Oops!
Okay!
turtle nest
ổ trứng rùa
Oops!
Okay!
environment (n)
môi trường
Oops!
Okay!
dry up (phr v)
khô cạn
Oops!
Okay!
camel (n)
lạc đà
Oops!
Okay!
moonlight (n)
ánh trăng, ánh sáng trăng
Oops!
Okay!
hamster (n)
chuột cảnh lông xù
Oops!
Okay!
carpet (n)
tấm thảm
Oops!
Okay!
tropical island
đảo nhiệt đới
Oops!
Okay!
mountain (n)
núi
Oops!
Okay!
complicated (adj)
= complex: phức tạp, rắc rối
Oops!
Okay!
furry (adj)
nhiều lông
Oops!
Okay!
canary (n)
chim hoàng yến
Oops!
Okay!
ant (n)
con kiến
Oops!
Okay!
go back = return (phr v)
trở về
Oops!
Okay!
damage to
sự hư hại đối với
Oops!
Okay!
cage (n)
chuồng, lồng
Oops!
Okay!
architect (n)
kiến trúc sư
Oops!
Okay!
guinea pig (n)
chuột lang
Oops!
Okay!
zip wire
đu dây
Oops!
Okay!
ocean (n)
đại dương
Oops!
Okay!
hutch (n)
chuồng thỏ
Oops!
Okay!
aggressive (adj)
hung hăng
Oops!
Okay!
bring up (phr v)
nuôi nấng, dạy dỗ
Oops!
Okay!
die out = become extinct = disappear = vanish
biến mất, tuyệt chủng
Oops!
Okay!
solar panel
tấm thu năng lượng mặt trời
Oops!
Okay!
bee (n)
con ong
Oops!
Okay!
goldfish (n)
cá ba đuôi, cá vàng
Oops!
Okay!
give up = stop doing sth (phr v)
từ bỏ
Oops!
Okay!
keep sth safe = protect (phr v)
giữ an toàn
Oops!
Okay!
spider (n)
con nhện
Oops!
Okay!
deal with = cope with = approach = handle = tackle
xử lý, giải quyết
Oops!
Okay!
look for = search (phr v)
tìm kiếm
Oops!
Okay!
fly (n)
con ruồi
Oops!
Okay!
cut down = chop down (trees) (phr v)
chặt, phá
Oops!
Okay!
get to = reach (phr v)
đi đến ...
Oops!
Okay!
at most
lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả
Oops!
Okay!
desert (n)
sa mạc
Oops!
Okay!
organisation (n)
cơ quan, tổ chức
Oops!
Okay!
butterfly (n)
con bướm
Oops!
Okay!
Loggerhead Turtle
Rùa quản đồng
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies