Study

CEFR - A2 - UNIT 12 - TỔNG HỢP

  •   0%
  •  0     0     0

  • use up (phr v)
    sử dụng hết
  • rainforest (n)
    rừng mưa nhiệt đới
  • lake (n)
    hồ
  • volunteer (n)
    tình nguyện viên
  • lettuce (n)
    rau xà lách
  • segway (n)
    xe điện 2 bánh
  • snail (n)
    ốc sên
  • orangutan (n)
    con đười ươi
  • violent (adj)
    bạo lực, hung dữ
  • frightening = scary (adj)
    kinh khủng, khủng khiếp
  • fix up (phr v)
    sửa chữa
  • attractive (adj)
    hấp dẫn, thu hút
  • at risk = at stake = in danger of = on the verge of
    gặp nguy hiểm
  • tank (n)
    xe tăng, bể cá
  • stay alive = survive (phr v)
    sống sót
  • run out of
    hết, cạn kiệt
  • rope bridge
    cầu treo
  • massive (adj)
    to lớn, đồ sộ
  • cabbage (n)
    bắp cải
  • turtle nest
    ổ trứng rùa
  • environment (n)
    môi trường
  • dry up (phr v)
    khô cạn
  • camel (n)
    lạc đà
  • moonlight (n)
    ánh trăng, ánh sáng trăng
  • hamster (n)
    chuột cảnh lông xù
  • carpet (n)
    tấm thảm
  • tropical island
    đảo nhiệt đới
  • mountain (n)
    núi
  • complicated (adj)
    = complex: phức tạp, rắc rối
  • furry (adj)
    nhiều lông
  • canary (n)
    chim hoàng yến
  • ant (n)
    con kiến
  • go back = return (phr v)
    trở về
  • damage to
    sự hư hại đối với
  • cage (n)
    chuồng, lồng
  • architect (n)
    kiến trúc sư
  • guinea pig (n)
    chuột lang
  • zip wire
    đu dây
  • ocean (n)
    đại dương
  • hutch (n)
    chuồng thỏ
  • aggressive (adj)
    hung hăng
  • bring up (phr v)
    nuôi nấng, dạy dỗ
  • die out = become extinct = disappear = vanish
    biến mất, tuyệt chủng
  • solar panel
    tấm thu năng lượng mặt trời
  • bee (n)
    con ong
  • goldfish (n)
    cá ba đuôi, cá vàng
  • give up = stop doing sth (phr v)
    từ bỏ
  • keep sth safe = protect (phr v)
    giữ an toàn
  • spider (n)
    con nhện
  • deal with = cope with = approach = handle = tackle
    xử lý, giải quyết
  • look for = search (phr v)
    tìm kiếm
  • fly (n)
    con ruồi
  • cut down = chop down (trees) (phr v)
    chặt, phá
  • get to = reach (phr v)
    đi đến ...
  • at most
    lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả
  • desert (n)
    sa mạc
  • organisation (n)
    cơ quan, tổ chức
  • butterfly (n)
    con bướm
  • Loggerhead Turtle
    Rùa quản đồng