Game Preview

CEFR - A2 - UNIT 4 - TỔNG HỢP

  •  English    53     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • international (adj)
    thuộc về quốc tế
  •  15
  • capital (n)
    thủ đô
  •  15
  • porridge (n)
    cháo yến mạch
  •  15
  • cafeteria (n)
    quán ăn tự phục vụ
  •  15
  • athlete (n)
    vận động viên
  •  15
  • steamed (adj)
    hấp
  •  15
  • have a rest (phr)
    nghỉ ngơi
  •  15
  • typical (adj)
    điển hình
  •  15
  • congee (n)
    cháo
  •  15
  • vacuum (v)
    hút bụi
  •  15
  • carpet (n)
    tấm thảm
  •  15
  • do the washing up
    rửa chén bát
  •  15
  • save money (phr)
    tiết kiệm
  •  15
  • hang (sth) out
    phơi, treo
  •  15
  • borrow (v)
    mượn của ai
  •  15
  • lend (v)
    cho ai mượn
  •  15