Game Preview

CEFR - A2 - UNIT 4 - TỔNG HỢP

  •  English    53     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • tent (n)
    lều
  •  15
  • backpack (n)
    ba lô
  •  15
  • research (n)
    nghiên cứu
  •  15
  • biscuit (n)
    bánh quy
  •  15
  • traffic (n)
    giao thông
  •  15
  • luggage (n)
    hành lý
  •  15
  • dessert (n)
    món tráng miệng
  •  15
  • equipment (n)
    trang thiết bị
  •  15
  • carton (n)
    hộp bìa cứng
  •  15
  • garlic (n)
    tỏi
  •  15
  • Physical Education (PE)
    môn thể dục
  •  15
  • dusting (n)
    phủi bụi
  •  15
  • vacuuming the carpet
    hút bụi thảm
  •  15
  • making the bed
    dọn giường
  •  15
  • doing the washing
    giặt đồ
  •  15
  • sweeping the floor
    quét nhà
  •  15