Game Preview

CEFR - A2 - UNIT 4 - TỔNG HỢP

  •  English    53     Public
    Imported from Quizlet
  •   Study   Slideshow
  • housework (n)
    việc nhà
  •  15
  • flat (n)
    căn hộ
  •  15
  • cashier (n)
    thu ngân
  •  15
  • jar (n)
    lọ thuỷ tinh
  •  15
  • loaf (n)
    ổ bánh mì
  •  15
  • packet (n)
    gói nhỏ
  •  15
  • tin (n)
    thiếc, đồ hộp
  •  15
  • bar (n)
    thanh, thỏi
  •  15
  • can (n)
    lon, hộp
  •  15
  • receipt (n)
    hoá đơn
  •  15
  • till
    ngăn kéo để tiền
  •  15
  • customer (n)
    khách hàng
  •  15
  • shelf (n)
    cái kệ
  •  15
  • trolley (n)
    xe đẩy
  •  15
  • cash (n)
    tiền mặt
  •  15
  • product (n)
    sản phẩm
  •  15