Study

CEFR - A2 - UNIT 4 - TỔNG HỢP

  •   0%
  •  0     0     0

  • tin (n)
    thiếc, đồ hộp
  • research (n)
    nghiên cứu
  • save money (phr)
    tiết kiệm
  • carton (n)
    hộp bìa cứng
  • receipt (n)
    hoá đơn
  • vacuum (v)
    hút bụi
  • have a rest (phr)
    nghỉ ngơi
  • cleaning the bathroom
    làm sạch nhà tắm
  • athlete (n)
    vận động viên
  • cashier (n)
    thu ngân
  • product (n)
    sản phẩm
  • brush my hair
    chải đầu
  • vacuuming the carpet
    hút bụi thảm
  • can (n)
    lon, hộp
  • sweeping the floor
    quét nhà
  • capital (n)
    thủ đô
  • housework (n)
    việc nhà
  • take a shower
    đi tắm
  • doing the washing
    giặt đồ
  • jar (n)
    lọ thuỷ tinh
  • ironing
    ủi quần áo
  • flat (n)
    căn hộ
  • typical (adj)
    điển hình
  • bar (n)
    thanh, thỏi
  • borrow (v)
    mượn của ai
  • get dressed
    mặc quần áo
  • packet (n)
    gói nhỏ
  • hang (sth) out
    phơi, treo
  • dusting (n)
    phủi bụi
  • loaf (n)
    ổ bánh mì
  • equipment (n)
    trang thiết bị
  • porridge (n)
    cháo yến mạch
  • shelf (n)
    cái kệ
  • till
    ngăn kéo để tiền
  • traffic (n)
    giao thông
  • customer (n)
    khách hàng
  • tent (n)
    lều
  • steamed (adj)
    hấp
  • lend (v)
    cho ai mượn
  • biscuit (n)
    bánh quy
  • cash (n)
    tiền mặt
  • Physical Education (PE)
    môn thể dục
  • garlic (n)
    tỏi
  • backpack (n)
    ba lô
  • carpet (n)
    tấm thảm
  • making the bed
    dọn giường
  • congee (n)
    cháo
  • dessert (n)
    món tráng miệng
  • trolley (n)
    xe đẩy
  • do the washing up
    rửa chén bát
  • luggage (n)
    hành lý
  • cafeteria (n)
    quán ăn tự phục vụ
  • international (adj)
    thuộc về quốc tế