Edit Game
CEFR - A2 - UNIT 4 - TỔNG HỢP
 Delete

Use commas to add multiple tags

 Private  Unlisted  Public




Delimiter between question and answer:

Tips:

  • No column headers.
  • Each line maps to a question.
  • If the delimiter is used in a question, the question should be surrounded by double quotes: "My, question","My, answer"
  • The first answer in the multiple choice question must be the correct answer.






 Save   53  Close
brush my hair
chải đầu
get dressed
mặc quần áo
take a shower
đi tắm
cleaning the bathroom
làm sạch nhà tắm
ironing
ủi quần áo
sweeping the floor
quét nhà
doing the washing
giặt đồ
making the bed
dọn giường
vacuuming the carpet
hút bụi thảm
dusting (n)
phủi bụi
Physical Education (PE)
môn thể dục
garlic (n)
tỏi
carton (n)
hộp bìa cứng
equipment (n)
trang thiết bị
dessert (n)
món tráng miệng
luggage (n)
hành lý
traffic (n)
giao thông
biscuit (n)
bánh quy
research (n)
nghiên cứu
backpack (n)
ba lô
tent (n)
lều
product (n)
sản phẩm
cash (n)
tiền mặt
trolley (n)
xe đẩy
shelf (n)
cái kệ
customer (n)
khách hàng
till
ngăn kéo để tiền
receipt (n)
hoá đơn
can (n)
lon, hộp
bar (n)
thanh, thỏi
tin (n)
thiếc, đồ hộp
packet (n)
gói nhỏ
loaf (n)
ổ bánh mì
jar (n)
lọ thuỷ tinh
cashier (n)
thu ngân
flat (n)
căn hộ
housework (n)
việc nhà
lend (v)
cho ai mượn
borrow (v)
mượn của ai
hang (sth) out
phơi, treo
save money (phr)
tiết kiệm
do the washing up
rửa chén bát
carpet (n)
tấm thảm
vacuum (v)
hút bụi
congee (n)
cháo
typical (adj)
điển hình
have a rest (phr)
nghỉ ngơi
steamed (adj)
hấp
athlete (n)
vận động viên
cafeteria (n)
quán ăn tự phục vụ
porridge (n)
cháo yến mạch
capital (n)
thủ đô
international (adj)
thuộc về quốc tế