Game Preview

TOPIC 28: CELEBRATIONS

  •  English    55     Public
    TOPIC 28: CELEBRATIONS
  •   Study   Slideshow
  • Artisan(n)
    nghệ nhân
  •  15
  • Artist(n)
    nghệ sĩ
  •  15
  • Assault(n)
    cuộc tấn công, cuộc đột kích
  •  15
  • Audition(n)
    buổi thử giọng
  •  15
  • Bureau(n)
    ban, cục
  •  15
  • Chaos(n)
    tình trạng hỗn độn, hỗn loạn
  •  15
  • Mess(n)
    đống bừa bộn
  •  15
  • Shambles(n)
    tình trạng hỗn độn; tình trạng rối ren
  •  15
  • Confusion(n)
    sự mơ hồ, đầy hỗn độn
  •  15
  • Commencement(n)
    sự khởi đầu, sự bắt đầu
  •  15
  • Delicacy(n)
    sự tinh tế
  •  15
  • Dilemma(n)
    thể tiến thoái lưỡng nan
  •  15
  • Direct (v)
    hướng dẫn
  •  15
  • Direction(n)
    sự hướng dẫn
  •  15
  • Directive(n)
    chỉ thị, lời hướng dẫn 
  •  15
  • Directional(a)
    điều khiển, chỉ huy
  •  15