Game Preview

TOPIC 28: CELEBRATIONS

  •  English    55     Public
    TOPIC 28: CELEBRATIONS
  •   Study   Slideshow
  • Dutiful(a)
    biết làm tròn bổn phận
  •  15
  • Entice(v)
    dụ dỗ
  •  15
  • Exposition(n)
    sự phơi bày
  •  15
  • Extrude(v)
    đẩy ra, ấn ra
  •  15
  • Fuel-hungry(a)
    khát/thiếu nhiên liệu
  •  15
  • Galvanize(v)
    kích động
  •  15
  • Grandly(adv)
    một cách đàng hoàng, đâu ra đấy
  •  15
  • Hierarchically(adv)
    một cách có phân cấp
  •  15
  • Indigenous(a)
    bản xứ, bản địa
  •  15
  • Infancy(n)
    tuổi ấu thơ, từ lúc sơ khai
  •  15
  • Inscribe(v)
    khắc chữ, viết chữ
  •  15
  • Interculturally(adv)
    một cách đa văn hóa
  •  15
  • Intriguingly(adv)
    một cách có mưu đồ
  •  15
  • Invasion(n)
    sự xâm lược
  •  15
  • Invigorate(v)
    tiếp thêm sinh lực
  •  15
  • Lucrative(a)
    có lợi, sính lợi
  •  15