Game Preview

TOPIC 28: CELEBRATIONS

  •  English    55     Public
    TOPIC 28: CELEBRATIONS
  •   Study   Slideshow
  • Manifestation(n)
    sự biểu lộ, sự biểu thị
  •  15
  • Masterpiece(n)
    kiệt tác
  •  15
  • Miraculously(adv)
    một cách kì diệu, phi thường
  •  15
  • Onerous(a)
    nhọc nhằn, cần nhiều nỗ lực
  •  15
  • Onslaught(n)
    sự công kích dữ dội
  •  15
  • Recital(n)
    sự kể lại, sự thuật lại
  •  15
  • Score(n)
    số điểm, bàn thắng
  •  15
  • Concert(n)
    buổi hòa nhạc
  •  15
  • Rehearsal(n)
    sự diễn tập
  •  15
  • Religion (n)
    tôn giáo
  •  15
  • Religious(a)
    thuộc tôn giáo
  •  15
  • Religionist(n)
    người cuồng tín
  •  15
  • Religiously(adv)
    một cách sùng đạo
  •  15
  • Retrospective(a)
    hồi tưởng quá khứ
  •  15
  • Revenue(n)
    thu nhập
  •  15
  • Stronghold(n)
    pháo đài
  •  15