Study

TOPIC 28: CELEBRATIONS

  •   0%
  •  0     0     0

  • Fuel-hungry(a)
    khát/thiếu nhiên liệu
  • Religiously(adv)
    một cách sùng đạo
  • High-spirited(a)
    dũng cảm, can đảm
  • Delicacy(n)
    sự tinh tế
  • Entice(v)
    dụ dỗ
  • Invasion(n)
    sự xâm lược
  • Indigenous(a)
    bản xứ, bản địa
  • Confusion(n)
    sự mơ hồ, đầy hỗn độn
  • Shambles(n)
    tình trạng hỗn độn; tình trạng rối ren
  • Galvanize(v)
    kích động
  • Assault(n)
    cuộc tấn công, cuộc đột kích
  • Unruly(a)
    một cách ngang bướng
  • Mess(n)
    đống bừa bộn
  • Religious(a)
    thuộc tôn giáo
  • Dilemma(n)
    thể tiến thoái lưỡng nan
  • Extrude(v)
    đẩy ra, ấn ra
  • Commencement(n)
    sự khởi đầu, sự bắt đầu
  • Direct (v)
    hướng dẫn
  • Strengthen(n)
    làm cho mạnh
  • Directional(a)
    điều khiển, chỉ huy
  • Recital(n)
    sự kể lại, sự thuật lại
  • Bureau(n)
    ban, cục
  • Tarnish(v)
    làm mờ
  • Score(n)
    số điểm, bàn thắng
  • Audition(n)
    buổi thử giọng
  • Artisan(n)
    nghệ nhân
  • Stronghold(n)
    pháo đài
  • Rehearsal(n)
    sự diễn tập
  • Inscribe(v)
    khắc chữ, viết chữ
  • Exposition(n)
    sự phơi bày
  • Strong-willed(a)
    cứng cỏi, kiên quyết
  • Religion (n)
    tôn giáo
  • Well-organized(a)
    có tổ chức
  • Intriguingly(adv)
    một cách có mưu đồ
  • Infancy(n)
    tuổi ấu thơ, từ lúc sơ khai
  • Interculturally(adv)
    một cách đa văn hóa
  • Lucrative(a)
    có lợi, sính lợi
  • Dutiful(a)
    biết làm tròn bổn phận
  • Chaos(n)
    tình trạng hỗn độn, hỗn loạn
  • Directive(n)
    chỉ thị, lời hướng dẫn 
  • Manifestation(n)
    sự biểu lộ, sự biểu thị
  • Direction(n)
    sự hướng dẫn
  • Hierarchically(adv)
    một cách có phân cấp
  • Religionist(n)
    người cuồng tín
  • Invigorate(v)
    tiếp thêm sinh lực
  • Onslaught(n)
    sự công kích dữ dội
  • Retrospective(a)
    hồi tưởng quá khứ
  • Masterpiece(n)
    kiệt tác
  • Grandly(adv)
    một cách đàng hoàng, đâu ra đấy
  • Miraculously(adv)
    một cách kì diệu, phi thường
  • Onerous(a)
    nhọc nhằn, cần nhiều nỗ lực
  • Token(n)
    dấu hiệu, biểu hiện
  • Artist(n)
    nghệ sĩ
  • Concert(n)
    buổi hòa nhạc
  • Revenue(n)
    thu nhập