Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
TOPIC 28: CELEBRATIONS
0
%
0
0
0
Back
Restart
Fuel-hungry(a)
khát/thiếu nhiên liệu
Oops!
Okay!
Religiously(adv)
một cách sùng đạo
Oops!
Okay!
High-spirited(a)
dũng cảm, can đảm
Oops!
Okay!
Delicacy(n)
sự tinh tế
Oops!
Okay!
Entice(v)
dụ dỗ
Oops!
Okay!
Invasion(n)
sự xâm lược
Oops!
Okay!
Indigenous(a)
bản xứ, bản địa
Oops!
Okay!
Confusion(n)
sự mơ hồ, đầy hỗn độn
Oops!
Okay!
Shambles(n)
tình trạng hỗn độn; tình trạng rối ren
Oops!
Okay!
Galvanize(v)
kích động
Oops!
Okay!
Assault(n)
cuộc tấn công, cuộc đột kích
Oops!
Okay!
Unruly(a)
một cách ngang bướng
Oops!
Okay!
Mess(n)
đống bừa bộn
Oops!
Okay!
Religious(a)
thuộc tôn giáo
Oops!
Okay!
Dilemma(n)
thể tiến thoái lưỡng nan
Oops!
Okay!
Extrude(v)
đẩy ra, ấn ra
Oops!
Okay!
Commencement(n)
sự khởi đầu, sự bắt đầu
Oops!
Okay!
Direct (v)
hướng dẫn
Oops!
Okay!
Strengthen(n)
làm cho mạnh
Oops!
Okay!
Directional(a)
điều khiển, chỉ huy
Oops!
Okay!
Recital(n)
sự kể lại, sự thuật lại
Oops!
Okay!
Bureau(n)
ban, cục
Oops!
Okay!
Tarnish(v)
làm mờ
Oops!
Okay!
Score(n)
số điểm, bàn thắng
Oops!
Okay!
Audition(n)
buổi thử giọng
Oops!
Okay!
Artisan(n)
nghệ nhân
Oops!
Okay!
Stronghold(n)
pháo đài
Oops!
Okay!
Rehearsal(n)
sự diễn tập
Oops!
Okay!
Inscribe(v)
khắc chữ, viết chữ
Oops!
Okay!
Exposition(n)
sự phơi bày
Oops!
Okay!
Strong-willed(a)
cứng cỏi, kiên quyết
Oops!
Okay!
Religion (n)
tôn giáo
Oops!
Okay!
Well-organized(a)
có tổ chức
Oops!
Okay!
Intriguingly(adv)
một cách có mưu đồ
Oops!
Okay!
Infancy(n)
tuổi ấu thơ, từ lúc sơ khai
Oops!
Okay!
Interculturally(adv)
một cách đa văn hóa
Oops!
Okay!
Lucrative(a)
có lợi, sính lợi
Oops!
Okay!
Dutiful(a)
biết làm tròn bổn phận
Oops!
Okay!
Chaos(n)
tình trạng hỗn độn, hỗn loạn
Oops!
Okay!
Directive(n)
chỉ thị, lời hướng dẫn
Oops!
Okay!
Manifestation(n)
sự biểu lộ, sự biểu thị
Oops!
Okay!
Direction(n)
sự hướng dẫn
Oops!
Okay!
Hierarchically(adv)
một cách có phân cấp
Oops!
Okay!
Religionist(n)
người cuồng tín
Oops!
Okay!
Invigorate(v)
tiếp thêm sinh lực
Oops!
Okay!
Onslaught(n)
sự công kích dữ dội
Oops!
Okay!
Retrospective(a)
hồi tưởng quá khứ
Oops!
Okay!
Masterpiece(n)
kiệt tác
Oops!
Okay!
Grandly(adv)
một cách đàng hoàng, đâu ra đấy
Oops!
Okay!
Miraculously(adv)
một cách kì diệu, phi thường
Oops!
Okay!
Onerous(a)
nhọc nhằn, cần nhiều nỗ lực
Oops!
Okay!
Token(n)
dấu hiệu, biểu hiện
Oops!
Okay!
Artist(n)
nghệ sĩ
Oops!
Okay!
Concert(n)
buổi hòa nhạc
Oops!
Okay!
Revenue(n)
thu nhập
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies