Game Preview

TOPIC 16: POPULATION

  •  English    97     Public
    TOPIC 16: POPULATION
  •   Study   Slideshow
  • Accentuate(v)
    nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật
  •  15
  • Argument (n)
    sự tranh cãi
  •  15
  • Agreement (n)
    sự đồng tình
  •  15
  • Approval(n)
    sự tán thành, sự chấp thuận
  •  15
  • Quarrel(n)
    sự cãi nhau, sự tranh chấp
  •  15
  • Authoritative (a)
    có thẩm quyền
  •  15
  • Authority(n)
    quyền uy, quyền thế
  •  15
  • Authorize(v)
    ủy quyền
  •  15
  • Blueprint(n)
    bản thiết kế
  •  15
  • Census (n)
    sự điều tra dân số
  •  15
  • Censure (n)
    sự phê bình, khiển trách
  •  15
  • Censurable(a)
    phê bình, khiển trách nặng
  •  15
  • Censor(n)
    người thẩm định
  •  15
  • Coercive(a)
    bắt buộc
  •  15
  • Complementary(a)
    bù, bổ sung vào
  •  15
  • Consequential(a)
    hậu quả
  •  15