Game Preview

TOPIC 16: POPULATION

  •  English    97     Public
    TOPIC 16: POPULATION
  •   Study   Slideshow
  • Controversy(n)
    sự tranh luận, sự tranh cãi
  •  15
  • Controversial(a)
    tranh luận, tranh cãi
  •  15
  • Corporation (n)
    tập đoàn
  •  15
  • Cooperation (n)
    sự hợp tác
  •  15
  • Operation (n)
    sự hoạt động, công ty kinh doanh
  •  15
  • Coloration(n)
    sự tô màu, sự nhuộm màu
  •  15
  • Countably(adv)
    có thể đếm được
  •  15
  • Degradation(n)
    sự thoái hóa, sự suy thoái
  •  15
  • Densely (adv)
    dày đặc, rậm rạp, đông đúc
  •  15
  • Density(n)
    mật độ
  •  15
  • Deprivation(n)
    sự tước đoạt, sự thiếu mất
  •  15
  • Deterioration(n)
    sự làm hỏng, sự hư hỏng
  •  15
  • Domineering(a)
    áp bức, độc đoán, hống hách
  •  15
  • Downward(a)
    hạ xuống, trở xuống
  •  15
  • Equilibrium(n)
    thăng bằng, cân bằng
  •  15
  • Exclusive(a)
    dành riêng cho, độc quyền
  •  15