Game Preview

TOPIC 16: POPULATION

  •  English    97     Public
    TOPIC 16: POPULATION
  •   Study   Slideshow
  • Explosion(n)
    sự nổ
  •  15
  • Explode(v)
    nổ
  •  15
  • Explosive(a,n)
    thuốc nổ, gây nổ, dễ nổ
  •  15
  • Extension (n)
    sự mở rộng
  •  15
  • Expansion (n)
    sự mở rộng, sự bành trướng sự
  •  15
  • Enlargement (n)
    phóng to, sự mở rộng
  •  15
  • Surplus(n)
    phần dư, phần thừa
  •  15
  • Fertility(n)
    khả năng sinh sản
  •  15
  • Fetus(n)
    thai nhi
  •  15
  • Fluctuation(n)
    sự dao động
  •  15
  • Fluctuate(v)
    dao động
  •  15
  • Gender(n)
    giống
  •  15
  • Germinate(v)
    nảy mầm
  •  15
  • Guarantee(n)
    sự bảo đảm
  •  15
  • Implementation(n)
    sự thi hành
  •  15
  • Implement(v)
    thi hành
  •  15