Game Preview

TOPIC 16: POPULATION

  •  English    97     Public
    TOPIC 16: POPULATION
  •   Study   Slideshow
  • Impoverishment(n)
    sự bần cùng hóa
  •  15
  • Incentive(n)
    sự khuyến khích, sự khích lệ
  •  15
  • Insurance(n)
    sự bảo hiểm
  •  15
  • Inundate(v)
    tràn ngập
  •  15
  • Metropolitan(a)
    thuộc thủ đô, thuộc trung tâm
  •  15
  • Mindset(n)
    tư duy
  •  15
  • Momentous(a)
    quan trọng, chủ yếu
  •  15
  • Parallel(n)
    đường song song
  •  15
  • Patriarchic(a)
    thuộc phụ hệ, gia trưởng
  •  15
  • Percentage(n)
    tỉ lệ phần trăm
  •  15
  • Percent(n)
    phần trăm
  •  15
  • Policymaker(n)
    người hoạch định chính sách
  •  15
  • Population (n)
    dân số
  •  15
  • Populate (v)
    ở, cư trú
  •  15
  • Populous (a)
    đông dân cư
  •  15
  • Populated(a)
    định cư, cư trú
  •  15