Game Preview

ENGLISH 11N- UNIT 8

  •  English    50     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • abundant (a)
    nhiều, dồi dào
  •  15
  • to acknowledge
    chấp nhận, công nhận, thừa nhận
  •  15
  • archaeological (a)
    thuộc về khảo cổ học
  •  15
  • authentic (a)
    thật, thực
  •  15
  • breathtaking (a)
    đẹp đến ngỡ ngàng
  •  15
  • to bury
    chôn vùi, giấu trong lòng đất
  •  15
  • cave (n)
    hang động
  •  15
  • citadel (n)
    thành trì (để bảo vệ khỏi bị tấn công)
  •  15
  • complex (a)
    quẩn thể, tổ hợp
  •  15
  • to comprise
    bao gổm, gổm
  •  15
  • craftsman (n)
    thợ thủ công
  •  15
  • cruise (n)
    chuyến du ngoạn trên biển
  •  15
  • cuisine (n)
    cách thức chế biến thức ăn, nấu nướng
  •  15
  • to decorate
    trang trí
  •  15
  • to demolish
    đổ sập, đánh sập
  •  15
  • distinctive (a)
    nổi bật, rõ rệt, đặc trưng
  •  15