Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
ENGLISH 11N- UNIT 8
0
%
0
0
0
Back
Restart
limestone (n)
đá vôi
Oops!
Okay!
masterpiece (n)
kiệt tác
Oops!
Okay!
intact (a)
nguyên vẹn, không bị hư tổn
Oops!
Okay!
mosque (n)
nhà thờ Hồi giáo
Oops!
Okay!
harmonious (a)
hài hòa
Oops!
Okay!
excavation (n)
việc khai quật
Oops!
Okay!
islet (n)
hòn đảo nhỏ
Oops!
Okay!
authentic (a)
thật, thực
Oops!
Okay!
distinctive (a)
nổi bật, rõ rệt, đặc trưng
Oops!
Okay!
to preserve
bảo tồn
Oops!
Okay!
poetic (a)
mang tính chất thơ ca
Oops!
Okay!
to demolish
đổ sập, đánh sập
Oops!
Okay!
to endow
ban tặng
Oops!
Okay!
archaeological (a)
thuộc về khảo cổ học
Oops!
Okay!
citadel (n)
thành trì (để bảo vệ khỏi bị tấn công)
Oops!
Okay!
to expand
mở rộng
Oops!
Okay!
picturesque (a)
đẹp theo kiểu cổ kính
Oops!
Okay!
breathtaking (a)
đẹp đến ngỡ ngàng
Oops!
Okay!
emperor (n)
hoàng đế, nhà vua
Oops!
Okay!
dynasty (n)
triểu đại
Oops!
Okay!
respectively (adv)
theo thứ tự lần lượt
Oops!
Okay!
mausoleum (n)
lăng mộ
Oops!
Okay!
dome (n)
mái vòm
Oops!
Okay!
relic (n)
cổ vật
Oops!
Okay!
itinerary (n)
lịch trình cho chuyến đi
Oops!
Okay!
cruise (n)
chuyến du ngoạn trên biển
Oops!
Okay!
craftsman (n)
thợ thủ công
Oops!
Okay!
heritage (n)
di sản
Oops!
Okay!
to emerge
trồi lên, nổi lên
Oops!
Okay!
royal (a)
thuộc về nhà vua, hoàng gia
Oops!
Okay!
irresponsible (a)
thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm
Oops!
Okay!
lantern (n)
đèn lồng
Oops!
Okay!
landscape (n)
phong cảnh ( thiên nhiên)
Oops!
Okay!
flora (n)
hệ thực vật
Oops!
Okay!
mosaic (a)
khảm, chạm khảm
Oops!
Okay!
magnificent (a)
tuyệt đẹp
Oops!
Okay!
fauna (n)
hệ động vật
Oops!
Okay!
in ruins (idiom)
bị phá hủy, đổ nát
Oops!
Okay!
complex (a)
quẩn thể, tổ hợp
Oops!
Okay!
outstanding (a)
nổi bật, xuất chúng
Oops!
Okay!
grotto (n)
hang
Oops!
Okay!
imperial (a)
thuộc về hoàng tộc
Oops!
Okay!
cave (n)
hang động
Oops!
Okay!
cuisine (n)
cách thức chế biến thức ăn, nấu nướng
Oops!
Okay!
geological (a)
thuộc về địa chất
Oops!
Okay!
abundant (a)
nhiều, dồi dào
Oops!
Okay!
to comprise
bao gổm, gổm
Oops!
Okay!
to bury
chôn vùi, giấu trong lòng đất
Oops!
Okay!
to decorate
trang trí
Oops!
Okay!
to acknowledge
chấp nhận, công nhận, thừa nhận
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies