Study

ENGLISH 11N- UNIT 8

  •   0%
  •  0     0     0

  • limestone (n)
    đá vôi
  • masterpiece (n)
    kiệt tác
  • intact (a)
    nguyên vẹn, không bị hư tổn
  • mosque (n)
    nhà thờ Hồi giáo
  • harmonious (a)
    hài hòa
  • excavation (n)
    việc khai quật
  • islet (n)
    hòn đảo nhỏ
  • authentic (a)
    thật, thực
  • distinctive (a)
    nổi bật, rõ rệt, đặc trưng
  • to preserve
    bảo tồn
  • poetic (a)
    mang tính chất thơ ca
  • to demolish
    đổ sập, đánh sập
  • to endow
    ban tặng
  • archaeological (a)
    thuộc về khảo cổ học
  • citadel (n)
    thành trì (để bảo vệ khỏi bị tấn công)
  • to expand
    mở rộng
  • picturesque (a)
    đẹp theo kiểu cổ kính
  • breathtaking (a)
    đẹp đến ngỡ ngàng
  • emperor (n)
    hoàng đế, nhà vua
  • dynasty (n)
    triểu đại
  • respectively (adv)
    theo thứ tự lần lượt
  • mausoleum (n)
    lăng mộ
  • dome (n)
    mái vòm
  • relic (n)
    cổ vật
  • itinerary (n)
    lịch trình cho chuyến đi
  • cruise (n)
    chuyến du ngoạn trên biển
  • craftsman (n)
    thợ thủ công
  • heritage (n)
    di sản
  • to emerge
    trồi lên, nổi lên
  • royal (a)
    thuộc về nhà vua, hoàng gia
  • irresponsible (a)
    thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm
  • lantern (n)
    đèn lồng
  • landscape (n)
    phong cảnh ( thiên nhiên)
  • flora (n)
    hệ thực vật
  • mosaic (a)
    khảm, chạm khảm
  • magnificent (a)
    tuyệt đẹp
  • fauna (n)
    hệ động vật
  • in ruins (idiom)
    bị phá hủy, đổ nát
  • complex (a)
    quẩn thể, tổ hợp
  • outstanding (a)
    nổi bật, xuất chúng
  • grotto (n)
    hang
  • imperial (a)
    thuộc về hoàng tộc
  • cave (n)
    hang động
  • cuisine (n)
    cách thức chế biến thức ăn, nấu nướng
  • geological (a)
    thuộc về địa chất
  • abundant (a)
    nhiều, dồi dào
  • to comprise
    bao gổm, gổm
  • to bury
    chôn vùi, giấu trong lòng đất
  • to decorate
    trang trí
  • to acknowledge
    chấp nhận, công nhận, thừa nhận