Game Preview

ENGLISH 11N- UNIT 8

  •  English    50     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • dome (n)
    mái vòm
  •  15
  • dynasty (n)
    triểu đại
  •  15
  • to emerge
    trồi lên, nổi lên
  •  10
  • emperor (n)
    hoàng đế, nhà vua
  •  15
  • to endow
    ban tặng
  •  5
  • excavation (n)
    việc khai quật
  •  15
  • to expand
    mở rộng
  •  15
  • fauna (n)
    hệ động vật
  •  10
  • flora (n)
    hệ thực vật
  •  15
  • geological (a)
    thuộc về địa chất
  •  15
  • grotto (n)
    hang
  •  5
  • harmonious (a)
    hài hòa
  •  15
  • heritage (n)
    di sản
  •  15
  • imperial (a)
    thuộc về hoàng tộc
  •  15
  • in ruins (idiom)
    bị phá hủy, đổ nát
  •  15
  • intact (a)
    nguyên vẹn, không bị hư tổn
  •  15