Game Preview

ENGLISH 11N- UNIT 8

  •  English    50     Public
    VOCABULARY
  •   Study   Slideshow
  • irresponsible (a)
    thiếu trách nhiệm, vô trách nhiệm
  •  15
  • islet (n)
    hòn đảo nhỏ
  •  15
  • itinerary (n)
    lịch trình cho chuyến đi
  •  15
  • landscape (n)
    phong cảnh ( thiên nhiên)
  •  15
  • lantern (n)
    đèn lồng
  •  15
  • limestone (n)
    đá vôi
  •  15
  • magnificent (a)
    tuyệt đẹp
  •  15
  • masterpiece (n)
    kiệt tác
  •  15
  • mausoleum (n)
    lăng mộ
  •  15
  • mosaic (a)
    khảm, chạm khảm
  •  15
  • mosque (n)
    nhà thờ Hồi giáo
  •  15
  • outstanding (a)
    nổi bật, xuất chúng
  •  15
  • picturesque (a)
    đẹp theo kiểu cổ kính
  •  15
  • poetic (a)
    mang tính chất thơ ca
  •  15
  • to preserve
    bảo tồn
  •  15
  • relic (n)
    cổ vật
  •  15