Game Preview

DESTINATION B1 UNIT 39

  •  English    25     Public
    LAUGHING AND CRYING
  •   Study   Slideshow
  • cười, chế nhạo ai đó
    laugh at sb
  •  15
  • chúc mừng ai về cái gì
    congratulate sb on +V-ing/ N
  •  15
  • thấy chán/ mệt mỏi về
    be tired about +V-ing/ N
  •  15
  • tiếc về...
    be sorry about/ for + V-ing/ N
  •  15
  • lo lắng về
    be nervous about V-ing/ N
  •  15
  • sợ hãi về ...
    be frightened/ scared of + V-ing/ N
  •  15
  • xấu hổ, ngượng ngùng về hành động ngờ nghệch của mình
    be embarrassed about + V-ing/ N
  •  15
  • đáng xấu hổ/ hổ thẹn về hình vi sai trái của mình
    be ashamed of + V-ing/ N
  •  15
  • danh từ, động từ, tính từ "thông cảm"
    (N) sympathy, (V) sympathise, (ADJ) sympathetic
  •  15
  • danh từ, tính từ, trạng từ "ồn ào"
    noise, noisy, noisily
  •  15
  • Động từ, danh từ, tính từ "hào hứng"
    (V) excite, (N) excitement, (adj) excited/ exciting
  •  15
  • năng lượng (n), tràn đầy năng lượng (adj)
    energy, energetic
  •  15
  • hài kịch, nghệ sỹ hài
    comedy, comedian
  •  15
  • Động từ, danh từ, tính từ của "buồn chán"
    (V) bore, (N) boredom, (ADJ) bored/ boring
  •  15
  • 1. lúc đầu, 2. ít nhất, 3. thi thoảng. 4. bí mật, 5. nhỏ lệ. 6. mặc dù
    at first, at least, at times, in secrete, in tears, in spite of
  •  15
  • shut.......= stop talking, speak.......= talk more loudly
    up, up
  •  15