Edit Game
DESTINATION B1 UNIT 39
 Delete

Use commas to add multiple tags

 Private  Unlisted  Public




Delimiter between question and answer:

Tips:

  • No column headers.
  • Each line maps to a question.
  • If the delimiter is used in a question, the question should be surrounded by double quotes: "My, question","My, answer"
  • The first answer in the multiple choice question must be the correct answer.






 Save   25  Close
cười, chế nhạo ai đó
laugh at sb
chúc mừng ai về cái gì
congratulate sb on +V-ing/ N
thấy chán/ mệt mỏi về
be tired about +V-ing/ N
tiếc về...
be sorry about/ for + V-ing/ N
lo lắng về
be nervous about V-ing/ N
sợ hãi về ...
be frightened/ scared of + V-ing/ N
xấu hổ, ngượng ngùng về hành động ngờ nghệch của mình
be embarrassed about + V-ing/ N
đáng xấu hổ/ hổ thẹn về hình vi sai trái của mình
be ashamed of + V-ing/ N
danh từ, động từ, tính từ "thông cảm"
(N) sympathy, (V) sympathise, (ADJ) sympathetic
danh từ, tính từ, trạng từ "ồn ào"
noise, noisy, noisily
Động từ, danh từ, tính từ "hào hứng"
(V) excite, (N) excitement, (adj) excited/ exciting
năng lượng (n), tràn đầy năng lượng (adj)
energy, energetic
hài kịch, nghệ sỹ hài
comedy, comedian
Động từ, danh từ, tính từ của "buồn chán"
(V) bore, (N) boredom, (ADJ) bored/ boring
1. lúc đầu, 2. ít nhất, 3. thi thoảng. 4. bí mật, 5. nhỏ lệ. 6. mặc dù
at first, at least, at times, in secrete, in tears, in spite of
shut.......= stop talking, speak.......= talk more loudly
up, up
hang....... = wait, run........= escape by running
on, away from
come........= be quicker, go ..........= continue
on, on
calm.......= make calmer; cheer.......= make happier
down, up
1. có khướu hài ước, 2. kể truyện hài, 3. làm ai buồn/ buồn
(have) a sense of humour, tell a joke, upset
1. lịch sự, 2. lố bịch, 3. lãng mạn, 4. thô lỗ. 5. e dè (thẹn thùng)
polite, ridiculous, romantic, rude, shy
1. nhiệt tình, 2. vui mừng, 3. khốn khổ, 4. nghịch ngợm, 5. ồn ào
enthusiastic, glad, miserable, naughty, noisy
1. thái độ, 2. nhân vật, 3. cảm động, 4. cảm xúc, 5. căng thẳng
attitude, character, emotion, feeling, stress
1. bực mình, 2. cư xử, 3. bắt nạt, 4. tổ chức, 5. làm đau/ đau
annoy, behave, bully, celebrate, hurt
1. hài ước, 2. nóng tính, 3. bình tĩnh, 4. buồn nản, 5. xấu hổ (ngượng ngùng)
amusing, bad-tempered, calm, depressed, embarrassed