Study

DESTINATION B1 UNIT 39

  •   0%
  •  0     0     0

  • calm.......= make calmer; cheer.......= make happier
    down, up
  • cười, chế nhạo ai đó
    laugh at sb
  • lo lắng về
    be nervous about V-ing/ N
  • 1. có khướu hài ước, 2. kể truyện hài, 3. làm ai buồn/ buồn
    (have) a sense of humour, tell a joke, upset
  • 1. hài ước, 2. nóng tính, 3. bình tĩnh, 4. buồn nản, 5. xấu hổ (ngượng ngùng)
    amusing, bad-tempered, calm, depressed, embarrassed
  • 1. lúc đầu, 2. ít nhất, 3. thi thoảng. 4. bí mật, 5. nhỏ lệ. 6. mặc dù
    at first, at least, at times, in secrete, in tears, in spite of
  • Động từ, danh từ, tính từ "hào hứng"
    (V) excite, (N) excitement, (adj) excited/ exciting
  • come........= be quicker, go ..........= continue
    on, on
  • đáng xấu hổ/ hổ thẹn về hình vi sai trái của mình
    be ashamed of + V-ing/ N
  • 1. bực mình, 2. cư xử, 3. bắt nạt, 4. tổ chức, 5. làm đau/ đau
    annoy, behave, bully, celebrate, hurt
  • shut.......= stop talking, speak.......= talk more loudly
    up, up
  • 1. nhiệt tình, 2. vui mừng, 3. khốn khổ, 4. nghịch ngợm, 5. ồn ào
    enthusiastic, glad, miserable, naughty, noisy
  • danh từ, động từ, tính từ "thông cảm"
    (N) sympathy, (V) sympathise, (ADJ) sympathetic
  • hang....... = wait, run........= escape by running
    on, away from
  • danh từ, tính từ, trạng từ "ồn ào"
    noise, noisy, noisily
  • năng lượng (n), tràn đầy năng lượng (adj)
    energy, energetic
  • xấu hổ, ngượng ngùng về hành động ngờ nghệch của mình
    be embarrassed about + V-ing/ N
  • 1. lịch sự, 2. lố bịch, 3. lãng mạn, 4. thô lỗ. 5. e dè (thẹn thùng)
    polite, ridiculous, romantic, rude, shy
  • chúc mừng ai về cái gì
    congratulate sb on +V-ing/ N
  • hài kịch, nghệ sỹ hài
    comedy, comedian
  • sợ hãi về ...
    be frightened/ scared of + V-ing/ N
  • thấy chán/ mệt mỏi về
    be tired about +V-ing/ N
  • Động từ, danh từ, tính từ của "buồn chán"
    (V) bore, (N) boredom, (ADJ) bored/ boring
  • tiếc về...
    be sorry about/ for + V-ing/ N
  • 1. thái độ, 2. nhân vật, 3. cảm động, 4. cảm xúc, 5. căng thẳng
    attitude, character, emotion, feeling, stress