Toggle Navigation
Games
Blog
News
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
News
Contact us
Help center
Sign in
Study
DESTINATION B1 UNIT 39
0
%
0
0
0
Back
Restart
calm.......= make calmer; cheer.......= make happier
down, up
Oops!
Okay!
cười, chế nhạo ai đó
laugh at sb
Oops!
Okay!
lo lắng về
be nervous about V-ing/ N
Oops!
Okay!
1. có khướu hài ước, 2. kể truyện hài, 3. làm ai buồn/ buồn
(have) a sense of humour, tell a joke, upset
Oops!
Okay!
1. hài ước, 2. nóng tính, 3. bình tĩnh, 4. buồn nản, 5. xấu hổ (ngượng ngùng)
amusing, bad-tempered, calm, depressed, embarrassed
Oops!
Okay!
1. lúc đầu, 2. ít nhất, 3. thi thoảng. 4. bí mật, 5. nhỏ lệ. 6. mặc dù
at first, at least, at times, in secrete, in tears, in spite of
Oops!
Okay!
Động từ, danh từ, tính từ "hào hứng"
(V) excite, (N) excitement, (adj) excited/ exciting
Oops!
Okay!
come........= be quicker, go ..........= continue
on, on
Oops!
Okay!
đáng xấu hổ/ hổ thẹn về hình vi sai trái của mình
be ashamed of + V-ing/ N
Oops!
Okay!
1. bực mình, 2. cư xử, 3. bắt nạt, 4. tổ chức, 5. làm đau/ đau
annoy, behave, bully, celebrate, hurt
Oops!
Okay!
shut.......= stop talking, speak.......= talk more loudly
up, up
Oops!
Okay!
1. nhiệt tình, 2. vui mừng, 3. khốn khổ, 4. nghịch ngợm, 5. ồn ào
enthusiastic, glad, miserable, naughty, noisy
Oops!
Okay!
danh từ, động từ, tính từ "thông cảm"
(N) sympathy, (V) sympathise, (ADJ) sympathetic
Oops!
Okay!
hang....... = wait, run........= escape by running
on, away from
Oops!
Okay!
danh từ, tính từ, trạng từ "ồn ào"
noise, noisy, noisily
Oops!
Okay!
năng lượng (n), tràn đầy năng lượng (adj)
energy, energetic
Oops!
Okay!
xấu hổ, ngượng ngùng về hành động ngờ nghệch của mình
be embarrassed about + V-ing/ N
Oops!
Okay!
1. lịch sự, 2. lố bịch, 3. lãng mạn, 4. thô lỗ. 5. e dè (thẹn thùng)
polite, ridiculous, romantic, rude, shy
Oops!
Okay!
chúc mừng ai về cái gì
congratulate sb on +V-ing/ N
Oops!
Okay!
hài kịch, nghệ sỹ hài
comedy, comedian
Oops!
Okay!
sợ hãi về ...
be frightened/ scared of + V-ing/ N
Oops!
Okay!
thấy chán/ mệt mỏi về
be tired about +V-ing/ N
Oops!
Okay!
Động từ, danh từ, tính từ của "buồn chán"
(V) bore, (N) boredom, (ADJ) bored/ boring
Oops!
Okay!
tiếc về...
be sorry about/ for + V-ing/ N
Oops!
Okay!
1. thái độ, 2. nhân vật, 3. cảm động, 4. cảm xúc, 5. căng thẳng
attitude, character, emotion, feeling, stress
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies