Team 1
0
Team 2
0
Teams
Name
Score
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
Loading
15
×
Động từ, danh từ, tính từ "hào hứng"
(V) excite, (N) excitement, (adj) excited/ exciting
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
năng lượng (n), tràn đầy năng lượng (adj)
energy, energetic
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
1. bực mình, 2. cư xử, 3. bắt nạt, 4. tổ chức, 5. làm đau/ đau
annoy, behave, bully, celebrate, hurt
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
danh từ, tính từ, trạng từ "ồn ào"
noise, noisy, noisily
Oops!
Check
Okay!
Check
×
lifesaver
Give 25 points!
Oops!
×
fairy
Take points!
5
10
15
20
25
×
fairy
Take points!
5
10
15
20
25
×
baam
Lose 10 points!
Oops!
15
×
1. lúc đầu, 2. ít nhất, 3. thi thoảng. 4. bí mật, 5. nhỏ lệ. 6. mặc dù
at first, at least, at times, in secrete, in tears, in spite of
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
shut.......= stop talking, speak.......= talk more loudly
up, up
Oops!
Check
Okay!
Check
×
baam
Lose 15 points!
Oops!
×
magnet
Take 10 points!
Okay!
×
gift
Win 10 points!
Okay!
×
thief
Give points!
5
10
15
20
25
15
×
lo lắng về
be nervous about V-ing/ N
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
tiếc về...
be sorry about/ for + V-ing/ N
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
cười, chế nhạo ai đó
laugh at sb
Oops!
Check
Okay!
Check
×
thief
Give points!
5
10
15
20
25
×
gift
Win 25 points!
Okay!
×
shark
Other team loses 10 points!
Okay!
×
lifesaver
Give 15 points!
Oops!
15
×
hang....... = wait, run........= escape by running
on, away from
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
1. lịch sự, 2. lố bịch, 3. lãng mạn, 4. thô lỗ. 5. e dè (thẹn thùng)
polite, ridiculous, romantic, rude, shy
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
1. thái độ, 2. nhân vật, 3. cảm động, 4. cảm xúc, 5. căng thẳng
attitude, character, emotion, feeling, stress
Oops!
Check
Okay!
Check
15
×
đáng xấu hổ/ hổ thẹn về hình vi sai trái của mình
be ashamed of + V-ing/ N
Oops!
Check
Okay!
Check
×
Restart
Review
Join for Free
;
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies