Game Preview

Michel Thomas Review A1 Unit 3

  •  English    50     Public
    Michel Thomas Review A1 Unit 3
  •   Study   Slideshow
  • Bạn đã ở trong kỳ nghỉ
    You were on vacation
  •  15
  • Anh ấy đã đến đây ngày hôm qua phải không?
    Did he come here yesterday?
  •  15
  • Phim đó có hay không?
    Was that movie good?
  •  15
  • Bạn đã nhận được tin nhắn của tôi chưa?
    Did you get my message?
  •  15
  • Con mèo của tôi đã không ở trong cái hộp
    My cat wasn't in the box
  •  20
  • Điều đó đã xảy ra vào ngày hôm qua
    It happened yesterday
  •  15
  • Bạn đã nhận được tin nhắn của tôi chứ?
    Did you get my message?
  •  15
  • Chúng tôi đã không vội
    We didn't hurry
  •  20
  • Nó đã không dễ đối với tôi
    It wasn't easy for me
  •  15
  • Chúng tôi (đã) đói
    We were hungry
  •  15
  • Những đứa trẻ có thích bộ phim không?
    Did the children like the movie?
  •  20
  • Mẹ tôi đã gọi bạn ngày hôm qua
    My mom called you yesterday
  •  20
  • Bạn đã ở đâu vào 2 ngày trước?
    Where were you 2 days ago?
  •  15
  • Ba mẹ tôi không ở với nhau lúc tôi còn nhỏ
    My parents weren't together when I was young
  •  25
  • Tôi đã không ở nhà
    I wasn't at home
  •  15
  • Tôi đã không nghe cuộc gọi của bạn
    I didn't hear the call
  •  15