Game Preview

Michel Thomas Review A1 Unit 3

  •  English    50     Public
    Michel Thomas Review A1 Unit 3
  •   Study   Slideshow
  • Tôi đã không gọi cho bạn vào ngày hôm qua
    I didn't call you yesterday
  •  15
  • Tôi đã xem phim ngày hôm qua
    I watched the movie yesterday
  •  15
  • Bạn (đã) lại dùng máy tính của tôi nữa rồi
    You used my computer again
  •  15
  • Họ đã từng ở với nhau
    They were together
  •  15
  • Tôi đã quẹo/ rẽ phải
    I turned right
  •  15
  • Tôi đã một mình
    I was alone
  •  15
  • Tôi đã từng ăn thử bạch tuộc một lần
    I tried octopus once
  •  15
  • Anh ấy đã không nghe thấy cuộc gọi của tôi
    He didn't hear my call
  •  15
  • Bạn đã gọi khi nào?
    When did you call?
  •  15
  • Tôi đã ở nhà
    I was at home
  •  15
  • Bạn (đã) lại sử dụng máy tính của tôi nữa rồi
    You used my computer again
  •  15
  • Bộ phim bắt đầu 1 tiếng trước
    The movie started an hour ago
  •  15
  • Chồng và ba mẹ bạn đã ở đâu?
    Where were your husband and parents?
  •  15
  • Chúng tôi đã không có thời gian
    We didn't have time
  •  15
  • Bạn đã có 1 khoảng thời gian vui chứ?
    Did you have a good time?
  •  20
  • Vợ tôi đã thích bộ phim
    My wife liked the movie
  •  15