Toggle Navigation
Games
Blog
Class PIN
Join for Free
Sign in
Toggle Navigation
Games
PIN
Join for Free
Blog
Pricing
Contact us
Help center
Sign in
Study
Michel Thomas Review A1 Unit 3
0
%
0
0
0
Back
Restart
Bạn đã ở trong kỳ nghỉ
You were on vacation
Oops!
Okay!
Chúng tôi (đã) đói
We were hungry
Oops!
Okay!
Điều đó đã xảy ra vào ngày hôm qua
It happened yesterday
Oops!
Okay!
Nó đã dễ chứ?
Was it easy?
Oops!
Okay!
Vợ tôi đã đi nghỉ
My wife was on vacation
Oops!
Okay!
Nó đã không dễ đối với tôi
It wasn't easy for me
Oops!
Okay!
Chúng tôi đã không vội
We didn't hurry
Oops!
Okay!
Con mèo của tôi đã không ở trong cái hộp
My cat wasn't in the box
Oops!
Okay!
Cô ấy đã không xem chương trình TV
She didn't watch TV shows
Oops!
Okay!
Ba mẹ tôi không ở với nhau lúc tôi còn nhỏ
My parents weren't together when I was young
Oops!
Okay!
Chồng và ba mẹ bạn đã ở đâu?
Where were your husband and parents?
Oops!
Okay!
Tôi đã ở nhà
I was at home
Oops!
Okay!
Tôi đã không gọi cho bạn vào ngày hôm qua
I didn't call you yesterday
Oops!
Okay!
Tôi đã một mình
I was alone
Oops!
Okay!
Chúng tôi đã trò chuyện trong 3 tiếng
We talked for 3 hours
Oops!
Okay!
Tôi đã xem phim ngày hôm qua
I watched the movie yesterday
Oops!
Okay!
Tôi đã không nhận được tin nhắn của bạn
I didn't get your message
Oops!
Okay!
Tôi đã dùng thang máy
I used the elevator
Oops!
Okay!
Con mèo đã không đói
The cat wasn't hungry
Oops!
Okay!
Bạn đã nhận được tin nhắn của tôi chưa?
Did you get my message?
Oops!
Okay!
Tôi đã từng ăn thử bạch tuộc một lần
I tried octopus once
Oops!
Okay!
Bài kiểm tra đã không khó
The test wasn't difficult
Oops!
Okay!
Tôi đã thích bộ phim
I liked the movie
Oops!
Okay!
Vợ tôi đã thích bộ phim
My wife liked the movie
Oops!
Okay!
Bạn đã đi đâu ngày hôm qua?
Where did you go yesterday?
Oops!
Okay!
Bạn đã ở đâu vào 2 ngày trước?
Where were you 2 days ago?
Oops!
Okay!
Chúng tôi đã không có thời gian
We didn't have time
Oops!
Okay!
Chúng tôi đã bên nhau
We were together
Oops!
Okay!
Tôi đã quẹo/ rẽ phải
I turned right
Oops!
Okay!
Họ đã từng ở với nhau
They were together
Oops!
Okay!
Mẹ tôi đã gọi bạn ngày hôm qua
My mom called you yesterday
Oops!
Okay!
Bạn đã có 1 khoảng thời gian vui chứ?
Did you have a good time?
Oops!
Okay!
Tôi đã xem bộ phim này 1 lần
I watched this movie once
Oops!
Okay!
Bộ phim bắt đầu 1 tiếng trước
The movie started an hour ago
Oops!
Okay!
Bạn đã gọi khi nào?
When did you call?
Oops!
Okay!
Bộ phim kết thúc 2 giờ trước
The movie ended 2 hours ago
Oops!
Okay!
Chúng tôi đã xem 1 bộ phim
We watched a movie
Oops!
Okay!
Chúng tôi đã hạnh phúc
We were happy
Oops!
Okay!
Sếp đã không ở chỗ làm vì ông ấy đã đi nghỉ
The boss wasn't at work because he was on vacation
Oops!
Okay!
Bạn đã gọi ngày hôm qua à?
Did you call yesterday?
Oops!
Okay!
Bạn đã nhận được tin nhắn của tôi chứ?
Did you get my message?
Oops!
Okay!
Anh ấy đã không nghe thấy cuộc gọi của tôi
He didn't hear my call
Oops!
Okay!
Phim đó có hay không?
Was that movie good?
Oops!
Okay!
Tôi đã không ở nhà
I wasn't at home
Oops!
Okay!
Bạn (đã) lại sử dụng máy tính của tôi nữa rồi
You used my computer again
Oops!
Okay!
Bạn (đã) lại dùng máy tính của tôi nữa rồi
You used my computer again
Oops!
Okay!
Điều đó lại xảy ra 2 ngày trước
It happened again 2 days ago
Oops!
Okay!
Những đứa trẻ có thích bộ phim không?
Did the children like the movie?
Oops!
Okay!
Anh ấy đã đến đây ngày hôm qua phải không?
Did he come here yesterday?
Oops!
Okay!
Tôi đã không nghe cuộc gọi của bạn
I didn't hear the call
Oops!
Okay!
Your experience on this site will be improved by allowing cookies.
Allow cookies