Game Preview

IELTS vocab: Food

  •  English    75     Public
    Speaking vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • đồ ăn nhà làm (n)
    home-made food
  •  15
  • đồ ăn đóng hộp (adj)
    canned food
  •  20
  • người bán hàng rong (n)
    street vendors
  •  20
  • công thức nấu ăn (n)
    recipe
  •  15
  • bữa ăn cân bằng (n)
    balanced meal
  •  15
  • có hại cho sức khỏe
    harmful to health
  •  15
  • tiết kiệm thời gian (v)
    save time
  •  15
  • bỏ bữa sáng
    skip breakfast
  •  20
  • thực phẩm chế biến
    processed food
  •  20
  • không khí ấm cúng
    cozy atmosphere
  •  20
  • dị ứng với (adj)
    allergic to
  •  20