Game Preview

IELTS vocab: Food

  •  English    75     Public
    Speaking vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • đậm đà (adj)
    flavorful
  •  15
  • đa dạng (adj)
    diverse
  •  15
  • mùi vị đặc trưng
    distinct flavor
  •  20
  • món ăn truyền thống
    traditional food
  •  20
  • ẩm thực Việt Nam
    Vietnamese cuisine
  •  25
  • dẫn tới béo phì
    lead to obesity
  •  20
  • dẫn tới tiểu đường
    lead to diabetes
  •  20
  • lượng cholesterol xấu cao
    high level of bad cholesterol
  •  20
  • tốt cho tiêu hóa
    good for digestion
  •  20
  • tốt cho tim mạch
    good for the heart
  •  15
  • tăng cường hệ miễn dịch (v)
    strengthen immune system
  •  25
  • tôi đang đói muốn chết
    I'm starving
  •  25
  • thực phẩm hữu cơ
    organic food
  •  15
  • ưu tiên (v)
    favor/ prefer/ prioritize
  •  15
  • cao huyết áp (n)
    hypertension
  •  15
  • ung thư (n)
    cancer
  •  15