Game Preview

IELTS vocab: Food

  •  English    75     Public
    Speaking vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • giảm cân (v)
    lose weight
  •  10
  • tăng cân (v)
    gain weight
  •  10
  • bệnh tim
    heart disease
  •  15
  • bệnh gan
    liver disease
  •  15
  • bệnh thận
    kidney disease
  •  15
  • tránh nhiễm trùng
    avoid infection
  •  20
  • ngũ cốc hạt, cốc loại (n)
    grains
  •  15
  • ngũ cốc đóng hộp
    cereals
  •  15
  • thực hiện chế độ ăn kiêng (v)
    go on a diet
  •  15
  • chua (adj)
    sour
  •  15
  • đắng (adj)
    bitter
  •  15
  • nhạt (adj)
    plain
  •  15
  • cay (adj)
    spicy/hot
  •  15
  • mặn (adj)
    salty
  •  15
  • thơm (adj)
    fragrant
  •  20
  • tươi (adj)
    fresh
  •  10