Game Preview

IELTS vocab: Food

  •  English    75     Public
    Speaking vocabulary
  •   Study   Slideshow
  • chiên (adj)
    fried
  •  15
  • món tráng miệng (n)
    dessert
  •  15
  • lẩu (n)
    hotpot
  •  10
  • nấm (n)
    mushrooms
  •  10
  • cá hồi (n)
    salmon
  •  10
  • cá ngừ
    tuna
  •  15
  • tôm (n)
    shrimp
  •  10
  • mực (n)
    squid
  •  15
  • sầu riêng (n)
    durian
  •  10
  • thịt bò (n)
    beef
  •  15
  • thịt heo (n)
    pork
  •  15
  • thịt sườn (n)
    ribs
  •  20
  • bào, lột vỏ, gọt vỏ (v)
    peel
  •  15
  • món chính (n)
    main course
  •  15
  • đặc sản Việt Nam
    Vietnamese specialty
  •  20
  • an toàn vệ sinh thực phẩm (n)
    food safety
  •  20